Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover VIOS 1.5E MT

VIOS 1.5E MT

Bức phá an toàn - Mở ngàn trải nghiệm

Số chổ ngồi
5 chỗ
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Việt Nam
Giá từ
489.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 489.000.000VND
Nâu ánh vàng - 4R0

    Nâu ánh vàng - 4R0

Các mẫu Vios khác

VIOS 1.5G CVT

Giá từ: 592.000.000VND

VIOS 1.5E CVT

Giá từ: 555.000.000VND

Vios 1.5E CVT (3 Túi Khí)

Giá từ: 542.000.000VND

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

Hàng ghế trước Kiểu dáng thiết kế thể thao với họa tiết cách điệu trẻ trung cùng chất liệu da đục lỗ thoáng khí mang lại sự êm ái, thoải mái cho chuyến đi.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4425x1730x1475
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    1895x1420x1205
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2550
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1475/1460
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    133
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    5.1
    Trọng lượng không tải (kg)
    1075
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1550
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    42
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    2NR-FE (1.5L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1496
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (79)107/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    140/4200
    Tốc độ tối đa
    180
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu trước/FWD
    Hộp số
    Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước
    Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    Sau
    Dầm xoắn/Torsion beam
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Electric
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/60R15
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa thông gió 15"/Ventilated disc 15"
    Sau
    Đĩa đặc /Solid disc
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    7.74
    Ngoài đô thị (L/100km)
    4.85
    Kết hợp (L/100km)
    5.92

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.