Đăng ký lái thử
Dự toán chi phí
Tải CATALOGUE
cover AVANZA PREMIO MT

AVANZA PREMIO MT

Mang yêu thương cho mỗi hành trình

Số chổ ngồi
7 chỗ
Kiểu dáng
Đa dụng
Nhiên liệu
Xăng
Xuất xứ
Indonesia
Giá từ
558.000.000VND
MÀU SẮC
Giá: 558.000.000VND
Đen X12

    Đen X12

Các mẫu Avanza khác

Avanza Premio CVT

Giá từ: 598.000.000VND

Ngoại thất

Avanza Premio Hoàn Toàn Mới Hơn cả một chiếc xe gia đình

Ngoại thất

0708 242424 (Hotline CSKH) marketing@toyotanambinhcamau.vn (Email)

Nội thất

Nội thất

NỘI THẤT RỘNG RÃI VÀ TIỆN NGHI Thiết kế đơn giản, hiện đại, màu sắc thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích. Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình.

Phụ kiện

Phụ kiện chính hãng

    Thông số kỹ thuật

    Động cơ xe và
    khả năng vận hành

    Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
    4190 x 1660 x 1740
    Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
    2480 x 1415 x 1270
    Chiều dài cơ sở (mm)
    2655
    Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)
    1425/1435
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    220
    Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
    N/A
    Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
    4.7
    Trọng lượng không tải (kg)
    1130
    Trọng lượng toàn tải (kg)
    1680
    Dung tích bình nhiên liệu (L)
    899
    Kích thước khoang chở hàng (D x R x C) (mm)
    N/A
    Động cơ xăng Loại động cơ
    1NR-VE (1.3L)
    Số xy lanh
    Bố trí xy lanh
    4
    Dung tích xy lanh (cc)
    1329
    Tỉ số nén
    11.5
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
    Loại nhiên liệu
    Xăng/Petrol
    Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)
    (70)/94/6000
    Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)
    119/4200
    Tốc độ tối đa
    160
    Tiêu chuẩn khí thải
    Euro 4
    Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)
    Không có/Without
    Hệ thống truyền động
    Dẫn động cầu sau/RWD
    Hộp số
    Số sàn 5 cấp/5MT
    Hệ thống treo Trước
    MacPherson Strut
    Sau
    Liên kết đa điểm / Five link
    Hệ thống lái Trợ lực tay lái
    Điện/Power
    Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)
    Không có/Without
    Vành & lốp xe Loại vành
    Mâm đúc/Alloy
    Kích thước lốp
    185/70R14
    Lốp dự phòng
    Mâm đúc/Alloy
    Phanh Trước
    Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
    Sau
    Tang trống/Drum
    Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km)
    8.67
    Ngoài đô thị (L/100km)
    5.82
    Kết hợp (L/100km)
    6.87

    Hình ảnh xe và một số đặc tính kỹ thuật trên website có thể khác so với thực tế.